TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Số tiết thực dạy
|
|
1
|
Lý luận Mác
Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
10
|
|||
1.1
|
DAI001
|
Những
nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
|
2
|
45
|
|
1.2
|
DAI002
|
Những
nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 2
|
3
|
75
|
|
1.3
|
DAI003
|
Đường
lối cách mạng Việt Nam
|
3
|
60
|
|
1.4
|
DAI004
|
Tư
tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
45
|
|
2
|
Kiến thức
Khoa học tự nhiên
|
7
|
|||
2.1
|
DAI005
|
Thống
kê cho khoa học xã hội
|
2
|
30
|
|
2.2
|
DAI006
|
Môi
trường và phát triển
|
2
|
30
|
|
2.3
|
Tin
học đại cương
(sinh viên tự tích lũy)
|
3
|
|||
3
|
Các môn cơ
bản
|
||||
3.1
|
Các môn bắt buộc
|
17
|
|||
3.1.1
|
DAI016
|
Lịch
sử văn minh thế giới
|
3
|
30
|
|
3.1.2
|
DAI012
|
Cơ
sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
30
|
|
3.1.3
|
NHA014
|
Nhân
học đại cương
|
4
|
60
|
|
3.1.4
|
DAI021
|
Xã
hội học đại cương
|
2
|
30
|
|
3.1.5
|
DAI020
|
Logic
học đại cương
|
2
|
30
|
|
3.1.6
|
DAI033
|
Phương
pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
45
|
|
3.1.7
|
DAI024
|
Pháp
luật đại cương
|
2
|
45
|
|
3.2
|
Các môn tự chọn :tự chọn 4 – 5 tín chỉ
|
4 - 5
|
|||
3.2.1
|
DAI026
|
Kinh
tế học đại cương
|
2
|
30
|
|
3.2.2
|
DAI017
|
Tiến
trình lịch sử Việt Nam
|
3
|
45
|
|
.2.3
|
DAI028
|
Chính
trị học đại cương
|
2
|
30
|
|
3.2.4
|
DAI022
|
Tâm
lý học đại cương
|
2
|
30
|
|
3.2.5
|
DAI025
|
Mỹ
học đại cương
|
2
|
30
|
|
3.2.6
|
DAI015
|
Thực
hành văn bản tiếng Việt
|
2
|
30
|
|
4
|
Ngoại ngữ (sinh viên tự tích lũy)
|
10
|
|||
5
|
Giáo dục thể chất
|
4
|
|||
6
|
Giáo dục quốc phòng
|
7
|
|||
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Số tiết thực dạy
|
|
1
|
Kiến
thức cơ sở ngành
|
42
|
|||
1.1
|
Các môn bắt
buộc
|
36
|
|||
1.1.1
|
NHA010
|
Lý
thuyết văn hóa
|
2
|
30
|
|
1.1.2
|
NHA009
|
Lịch
sử lý thuyết nhân học
|
3
|
45
|
|
1.1.3
|
LSU015
|
Cơ
sở khảo cổ học
|
2
|
30
|
|
1.1.4
|
NHA040
|
Tộc
người và văn hóa tộc người
|
2
|
30
|
|
1.1.5
|
NHA005
|
Cộng
đồng các dân tộ Việt
|
4
|
60
|
|
1.1.6
|
NHA003
|
Các dân tộc ở Đông Nam
Á và Đông Á
|
3
|
45
|
|
1.1.8
|
NHA027
|
Nhân học tôn giáo
|
3
|
45
|
|
1.1.9
|
NHA030
|
Những vấn đề tộc người
đương đại
|
2
|
30
|
|
1.1.10
|
NHA037
|
Thân tộc, hôn nhân và
gia đình
|
3
|
45
|
|
1.1.11
|
NHA019
|
Nhân
học hình thể
|
3
|
45
|
|
1.1.12
|
NHA007
|
Điền
dã Dân tộc học
|
2
|
30
|
|
1.1.13
|
NHA035
|
Phương
pháp thu thập và xử lý dữ liệu định tính
|
3
|
45
|
|
1.1.14
|
NHA034
|
Phương
pháp thu thập và xử lý dữ liệu định lượng
|
4
|
60
|
|
1.2
|
Các môn tự
chọn: chọn 6 tín chỉ
|
6
|
|||
1.2.1
|
NHA036
|
Phương
pháp thu thập và xử lý dữ liệu hình
ảnh
|
3
|
45
|
|
1.2.2
|
NHA017
|
Nhân
học giáo dục
|
2
|
30
|
|
1.2.3
|
NHA006
|
Dân số học tộc người
|
3
|
45
|
|
1.2.4
|
DAI029
|
Tôn
giáo học đại cương
|
2
|
30
|
|
1.2.4
|
NHA001
|
Bảo tàng học và di sản
văn hóa
|
2
|
30
|
|
1.2.5
|
NHA032
|
Phát triển kỹ năng viết
trong nghiên cứu nhân học
|
2
|
30
|
|
2
|
Kiến thức
chuyên ngành
|
51
|
|||
2.1.
|
Các môn bắt
buộc
|
35
|
|||
2.1.1
|
NHA016
|
Nhân
học du lịch
|
3
|
45
|
|
2.1.2
|
NHA015
|
Nhân
học đô thị
|
2
|
30
|
|
2.1.3
|
NHA020
|
Nhân
học kinh tế
|
3
|
45
|
|
2.1.4
|
NHA002
|
Bắc
Bộ - những vấn đề kinh tế, văn hóa, xã hội và tộc người
|
3
|
45
|
|
2.1.5
|
NHA011
|
3
|
45
|
||
2.1.6
|
NHA041
|
Trung
Bộ và Tây Nguyên - những vấn đề kinh tế, văn hóa, xã hội và tộc người
|
3
|
45
|
|
2.1.7
|
NHA024
|
Nhân
học phát triển
|
3
|
45
|
|
2.1.8
|
NHA025
|
Nhân
học sinh thái nhân văn
|
2
|
30
|
|
2.1.9
|
NHA029
|
Nhân
học y tế
|
3
|
45
|
|
2.1.10
|
NHA039
|
Tổ
chức xã hội và phân tầng xã hội
|
2
|
30
|
|
2.1.11
|
NhA042
|
Văn
hoá truyền thông đại chúng
|
2
|
30
|
|
2.1.12
|
NHA031
|
Niên luận năm III
|
3
|
45
|
|
2.1.13
|
NHA038
|
Thực tập – thực tế
|
3
|
135
|
|
2.2.
|
Các môn tự chọn
|
16
|
|||
2.2.1
|
NHA004
|
Công
tác xã hội trong nhân học
|
2
|
30
|
|
2.2.2
|
DAI038
|
Phong
tục và lễ hội Việt Nam
|
2
|
30
|
|
2.2.3
|
NHA018
|
Nhân học giới
|
2
|
30
|
|
2.2.4
|
NHA026
|
Nhân
học tâm lý
|
2
|
30
|
|
2.2.5
|
LUU040
|
Văn bản quản lý nhà nước và
kỹ thuật soạn thảo văn bản
|
2
|
30
|
|
2.2.6
|
DAI042
|
Tổ chức sự kiện
|
2
|
30
|
|
2.2.7
|
LUU039
|
Ứng dụng tin học cho văn
thư lưu trữ và quản trị văn phòng
|
3
|
45
|
|
2.2.8
|
NHA013
|
Nhân
học chính trị
|
2
|
30
|
|
2.2.9
|
NHA021
|
Nhân
học nghệ thuật và biểu tượng
|
2
|
30
|
|
2.2.10
|
NHA012
|
Nhân học biển
|
2
|
30
|
|
2.2.11
|
NHA022
|
Nhân
học ngôn ngữ
|
2
|
30
|
|
2.2.12
|
LSU192
|
Xung đột tộc người – dân
tộc và tôn giáo trên thế giới hiện nay
|
2
|
30
|
|
2.2.13
|
DAI041
|
Nhập môn quan hệ công chúng
|
2
|
30
|
|
2.2.14
|
DAI044
|
Nghiệp vụ thư ký văn phòng
|
2
|
30
|
|
2.2.15
|
NHA028
|
Nhân học trong bối cảnh
toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc
|
2
|
30
|
|
2.2.16
|
NHA033
|
Phương pháp đánh giá nhanh
có sự tham gia của người dân (PRA)
|
2
|
30
|
|
2.2.17
|
VHH016
|
Văn hóa kinh doanh
|
3
|
45
|
|
2.2.18
|
BCH032
|
Quảng cáo
|
2
|
30
|
|
2.2.19
|
NHA008
|
Khóa luận tốt nghiệp đại
học
|
10
|
150
|
Email: doankhoanhanhoc@gmail.com or lchnhanhoc@hotmail.com.vn
ĐT Liên lạc: 0919527952 (a. Đệ) Hoặc 01686663441 (a.Nguyên)