SINH
VIÊN KHÓA 2012-2016 (CƠ SỞ LINH TRUNG
THỦ ĐỨC)
|
||||||||||||
Thứ
|
Tiết học
|
Môn học
|
Số tiết
|
Số buổi học
|
Số sinh viên
|
Phòng học
|
Giảng viên
|
Ngày bắt đầu- ngày kết thúc
|
Ghi chú
|
|||
Tư
|
6-9
|
Nhân học đại cương
|
60 tiết
|
15 buổi
(1 buổi= 4 tiết)
|
B-35
|
TS. Ngô Thị Phương Lan
TS. Trương Thị Thu Hằng
|
Từ ngày 19/9 đến
ngày 26/12/2012
|
|||||
SINH
VIÊN KHÓA 2011-2015 (CƠ SỞ LINH TRUNG
THỦ ĐỨC)
|
||||||||||||
Thứ
|
Tiết học
|
Môn học
|
Số tiết
|
Số buổi học
|
Số sinh viên
|
Phòng học
|
Giảng viên
|
Ngày bắt đầu- ngày kết thúc
|
Ghi chú
|
|||
Hai
|
1-5
|
Cộng đồng các dân tộc
Việt Nam và chính sách các dân tộc
|
60 tiết
|
12 buổi
|
B-34
|
PGS.TS Ngô Văn Lệ
GV. Lê Thị Mỹ Dung
TS. Đặng Thị Kim Oanh
|
Từ ngày 10/9 đến
ngày 26/11/2012
|
|||||
Tư
|
6-9
|
Công tác xã hội trong
Nhân học
|
30 tiết
|
7 buổi
|
B-34
|
TS. Vũ Nhi Công
|
Từ ngày 12/9 đến ngày
24/10/2012
|
|||||
Sáu
|
6-9
|
Lịch sử lý thuyết Nhân
học
|
45 tiết
|
11 buổi
(1 buổi= 4 tiết)
|
B-34
|
TS.Ngô Thị Ngân Bình
TS. Ngô Thị Phương Lan
TS. Trương Thị Thu Hằng
|
Từ ngày 14/9 đến ngày
23/11/2012
|
|||||
SINH
VIÊN KHÓA 2010-2014 (CƠ SỞ LINH TRUNG
THỦ ĐỨC)
|
||||||||||||
Thứ
|
Tiết học
|
Môn học
|
Số tiết
|
Số buổi học
|
Số sinh viên
|
Phòng học
|
Giảng viên
|
Ngày bắt đầu- ngày kết thúc
|
Ghi chú
|
|||
Hai
|
1-5
|
Trung Bộ-Tây Nguyên –
những vấn đề kinh tế văn hóa xã hội
|
45 tiết
|
9 buổi
|
B-35
|
TS. Trương Văn Món
|
Từ ngày 1/10 đến ngày
26/11/2012.
|
|||||
Ba
|
1-5
|
Phương pháp thu thập và
xử lý dữ liệu định tính (lý thuyết)
|
15 tiết
|
3 buổi
|
B-35
|
GV. Lê Thị Mỹ Dung
TS. Nguyễn Đức Lộc
|
Từ 11/9 đến ngày 25/9/2012.
|
|||||
Tư
|
1-5
|
Các dân tộc Đông Nam Á
và Nam Á. (Lớp 1)
|
45 tiết
|
9 buổi
|
B-35
|
TS. Nguyễn Khắc Cảnh
|
Từ ngày 12/9 đến ngày 7/11/2012.
|
|||||
Năm
|
1-5
|
Nhân học đô thị
|
45 tiết
|
9 buổi
|
B-35
|
Th.S Phạm Thanh Thôi
|
Từ ngày 13/9 đến ngày 8/11/2012
|
|||||
6-9
|
Phương pháp PRA
|
30 tiết
|
6 buổi
|
B- 35
|
TS. Nguyễn Đức Lộc
|
Từ ngày 25/10 đến ngày
29/11
|
||||||
SINH
VIÊN KHÓA 2009-2013 (CƠ SỞ: ĐINH TIÊN
HOÀNG)
|
||||||||||||
Thứ
|
Tiết học
|
Môn học
|
Số tiết
|
Số buổi học
|
Số sinh viên
|
Phòng học
|
Giảng viên
|
Ngày bắt đầu- ngày kết thúc
|
Ghi chú
|
|||
Hai
|
1-5
|
Bắc Bộ-những vấn đề
kinh tế, văn hóa, xã hội.
|
45 tiết
|
9 buổi
|
D 405
|
GS.TS Ngô Văn Lệ
Th.S Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
Từ ngày 10/9 đến ngày 5/11/2012.
|
|||||
Ba
|
1-5
|
Nhân học kinh tế
|
45 tiết
|
9 buổi
|
A 309
|
TS. Ngô Thị Phương Lan
Th.S Phạm Thanh Thôi
|
Từ ngày 11/9 đến ngày
11/11/2012.
|
|||||
Tư
|
1-5
|
Phát triển kỹ năng viết
trong Nhân học
|
30 tiết
|
6 buổi
|
A 307
|
TS. Ngô Thị Ngân Bình
|
Từ ngày 14/11 đến ngày
19/12/2012
|
|||||
Năm
|
1-5
|
Nhân học nghệ thuật và
biểu tượng
|
30 tiết
|
6 buổi
|
D 505
|
PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết
|
Từ ngày 22/11 đến ngày
27/12/2012.
|
|||||
Sáu
|
1-5
|
Văn hóa kinh doanh
|
45 tiết
|
9 buổi
|
A 313
|
TS. Vũ Nhi Công
|
Từ ngày 14/9 đến ngày 9/11/2012.
|
|||||
6-10
|
Nhân học phát triển
|
45 tiết
|
9 buổi
|
D 605
|
PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp
|
Từ ngày 14/9 đến ngày 9/11/2012.
|
||||||
Bảy
|
1-5
|
Các dân tộc Đông Nam Á
và Nam Á. (Lớp 2)
|
45 tiết
|
9 buổi
|
D 505
|
TS. Nguyễn Khắc Cảnh
|
Từ ngày 15/9 đến ngày
10/11/2012.
|
Email: doankhoanhanhoc@gmail.com or lchnhanhoc@hotmail.com.vn
ĐT Liên lạc: 0919527952 (a. Đệ) Hoặc 01686663441 (a.Nguyên)