STT | MÔN HỌC | SỐ TÍN CHỈ | TIẾT | THỜI GIAN BẮT ĐẦU | CÁN BỘ GIẢNG DẠY |
1 | PP. xử lý dữ liệu định lượng(lý thuyết) | 1 | Thứ tư (1 – 5) | Từ ngày 23/2 đến ngày 9/3/2011 | GV. Lê Thị Mỹ Dung GV. Phạm Thanh Duy ThS. Nguyễn Đức Lộc |
2 | Phương pháp xử lý dữ liệu định tính (thực hành) | 3 | Thứ hai (Tiết 1 – 5) | Từ ngày 14/3 đến ngày 11/15/2011 | |
Thứ tư (Tiết 1 – 5 ) | |||||
3 | Nhân học tôn giáo | 3 | Thứ sáu (tiết 1 – 5) | Từ ngày 25/2 đến ngày 22/4/2011 | GV. Lê Thị Mỹ Dung TS. Huỳnh Ngọc Thu TS. Nguyễn Đức Lộc |
4 | Vùng Nam Bộ: những vấn đề KT – VH – XH | 3 | Thứ năm (1 – 5) | Từ ngày 17/3 đến ngày 12/5/2011 | PGS. TS Phan Thị Yến Tuyết |
5 | Nhân học phát triển vùng Tây Nguyên và Trung Bộ | 3 | Thứ ba (1 – 5) | Từ ngày 22/2 đến ngày 12/3/2011 | PGS. TS Thành Phần |
Thứ năm (1 – 5) | |||||
Thứ bảy (1 – 5) | |||||
6 | Niên luận | 3 | |||
7 | Thực tập thực tế | 4 | |||
Tổng cộng | 20 |
STT | MÔN HỌC | SỐ TÍN CHỈ | TIẾT | THỜI GIAN BẮT ĐẦU | GIÁO VIÊN |
9 | Văn bản quản lý nhà nước và kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 | Thứ tư (Tiết 6 – 10) | Từ ngày 6/4 đến ngày 11/5/2011 | ThS. Đỗ Văn Học |
10 | Nhân học dân số học tộc người | 3 | Thứ bảy (Tiết 1 – 5) | Từ ngày 19/3 đến ngày 14/5/2011 | GS. TS Ngô Văn Lệ TS. Đặng Thị Kim Oanh |
11 | Nhân học biển và vấn đề nghiên cứu biển tại Việt Nam | 2 | Thứ ba (tiết 1 – 5) | Từ ngày 5/4 đến ngày 10/5/2011 | PGS. TS Phan Thị Yến Tuyết |
7 |
STT | MÔN HỌC | SỐ TÍN CHỈ | TIẾT | THỜI GIAN BẮT ĐẦU | CÁN BỘ GIẢNG DẠY |
1 | Cộng đồng các dân tộc Việt Nam và chính sách dân tộc VN | 4 | Thứ ba (Tiết 6 – 10) | Từ ngày 22/2 đến ngày 10/5/2011 | GS. TS Ngô Văn Lệ TS. Đặng Thị Kim Oanh GV. Lê Thị Mỹ Dung |
2 | Lịch sử phát triển các lý thuyết Nhân học | 3 | Thứ năm (Tiết 6 – 10) | Từ ngày 24/2 đến ngày 21/4/2011 | TS. Nghiêm Liên Hương ThS. Ngô Thị Phương Lan TS. Ngô Thị Ngân Bình |
3 | Lý thuyết văn hóa | 2 | Thứ bảy (Tiết 6 – 10) | Từ ngày 26/2 đến ngày 2/4/2011 | PGS. TS Nguyễn Văn Tiệp |
4 | Nhân học đô thị | 2 | Thứ bảy (Tiết 6 – 10) | Từ ngày 9/4 đến ngày 14/5/2011 | TS. Nghiêm Liên Hương GV. Phạm Thanh Duy |
5 | Văn hóa truyền thông đại chúng | 2 | Thứ sáu (Tiết 6 – 10) | Từ ngày 8/4 đến ngày 13/5/2011 | ThS. Trần Thị Thảo |
6 | Những vấn đề tộc người đương đại | 2 | Thứ sáu (Tiết 6 – 10) | Từ ngày 25/2 đến ngày 1/4/2011 | GS. TS Ngô Văn Lệ |
Tổng cộng | 15 |
STT | MÔN HỌC | SỐ TÍN CHỈ | TIẾT | THỜI GIAN BẮT ĐẦU | GIÁO VIÊN |
9 | Phương pháp thu thập xử lý dữ liệu hình ảnh | 3 | Thứ hai (tiết 6 – 10) | Từ ngày 21/2 đến ngày 18/4/2011 | TS. Huỳnh Ngọc Thu |
10 | Nhân học giới | 2 | Thứ tư (Tiết 6 – 10) | Từ ngày 23/2 đến ngày 30/3/2011 | TS. Ngô Thị Ngân Bình |
11 | Văn bản quản lý nhà nước và kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 | Thứ tư (Tiết 6 – 10) | Từ ngày 6/4 đến ngày 11/5/2011 | ThS. Đỗ Văn Học |
7 |
STT | MÔN HỌC | SỐ TÍN CHỈ | TIẾT | THỜI GIAN BẮT ĐẦU | CÁN BỘ GIẢNG DẠY |
1 | Cơ sở khảo cổ học | 2 | Thứ ba (Tiết 1 – 5) | Từ ngày 22/2 đến ngày 29/3/2011 | GV. Lê Công Tâm |
2 | Bảo tàng học và di sản văn hóa | 2 | Thứ ba (Tiết 1 – 5) | Từ ngày 5/4 đến ngày 10/5/2011 | PGS. TS Đặng Văn Thắng |
Email: doankhoanhanhoc@gmail.com or lchnhanhoc@hotmail.com.vn
ĐT Liên lạc: 0919527952 (a. Đệ) Hoặc 01686663441 (a.Nguyên)